--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ca ri
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ca ri
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ca ri
+ noun
curry powder
cari gà
chicken curry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ca ri"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ca ri"
:
cá rô
cà rá
cà rà
ca rô
ca ra
ca ri
Lượt xem: 1138
Từ vừa tra
+
ca ri
:
curry powdercari gàchicken curry
+
mỡ gà
:
Chicken fat colouredáo cánh lụa mỡ gàA jacket made of chicken fat coloured silk
+
hợp ý
:
Meet one's desire, fulfil one's wishĐược một món quà hợp ýTo receive a gift which meets one's desire (to one's liking)
+
lewis
:
(kỹ thuật) cái móc đá tảng (để cất lên cao)
+
poult
:
con gà, gà giò (gà, gà tây, gà lôi)